| STT | Khoản thu | Số tiền | Ghi chú |
| 1. Các ngành Sư phạm (thuộc khối ngành I) | |||
| 1.1 | Bảo hiểm y tế | 789.750đ | Thời hạn sử dụng thẻ: từ ngày 01/10/2025 - 31/12/2026 |
| 1.2 | Bảo hiểm thân thể | 120.000đ | Không bắt buộc |
| 1.3 | Phí khám sức khỏe đầu năm | 90.000đ | |
| Tổng cộng | 999.750đ | ||
| 2. Các ngành: Khoa học dữ liệu; Năng lượng tái tạo và kỹ thuật hạt nhân (thuộc khối ngành V) | |||
| 2.1 | Học phí tín chỉ văn hóa | 8.100.000đ | Tạm thu 15 tín chỉ x 540.000đ/tc |
| 2.2 | Học phí Giáo dục thể chất | 540.000đ | 1 tín chỉ |
| 2.3 | Giáo dục quốc phòng | 1.600.000đ | |
| 2.4 | Bảo hiểm y tế | 789.750đ | Thời hạn sử dụng thẻ: từ ngày 01/10/2025 - 31/12/2026 |
| 2.5 | Bảo hiểm thân thể | 120.000đ | Không bắt buộc |
| 2.6 | Phí khám sức khỏe đầu năm | 90.000đ | |
| Tổng cộng | 11.239.750đ | ||
| 3. Các ngành: Văn học; Quan hệ công chúng; Lịch sử (thuộc khối ngành VII) | |||
| 3.1 | Học phí tín chỉ văn hóa | 7.380.000đ | Tạm thu 15 tín chỉ x 492.000đ/tc |
| 3.2 | Học phí Giáo dục thể chất | 492.000đ | 1 tín chỉ |
| 3.3 | Giáo dục quốc phòng | 1.600.000đ | |
| 3.4 | Bảo hiểm y tế | 789.750đ | Thời hạn sử dụng thẻ: từ ngày 01/10/2025 - 31/12/2026 |
| 3.5 | Bảo hiểm thân thể | 120.000đ | Không bắt buộc |
| 3.6 | Phí khám sức khỏe đầu năm | 90.000đ | |
| Tổng cộng | 10.471.750đ | ||
| 4. Các ngành: Công nghệ sinh học; Hóa học (thuộc khối ngành IV) | |||
| 4.1 | Học phí tín chỉ văn hóa | 8.655.000đ | Tạm thu 15 tín chỉ x 577.000đ/tc |
| 4.2 | Học phí Giáo dục thể chất | 498.000đ | 1 tín chỉ |
| 4.3 | Giáo dục quốc phòng | 1.600.000đ | |
| 4.4 | Bảo hiểm y tế | 789.750đ | Thời hạn sử dụng thẻ: từ ngày 01/10/2025 - 31/12/2026 |
| 4.5 | Bảo hiểm thân thể | 120.000đ | Không bắt buộc |
| 4.6 | Phí khám sức khỏe đầu năm | 90.000đ | |
| Tổng cộng | 11.752.750đ | ||
| 5. Các ngành: Công nghệ thông tin (thuộc khối ngành V) | |||
| 5.1 | Học phí tín chỉ văn hóa | 9.375.000đ | Tạm thu 15 tín chỉ x 625.000đ/tc |
| 5.2 | Học phí Giáo dục thể chất | 540.000đ | 1 tín chỉ |
| 5.3 | Giáo dục quốc phòng | 1.600.000đ | |
| 5.4 | Bảo hiểm y tế | 789.750đ | Thời hạn sử dụng thẻ: từ ngày 01/10/2025 - 31/12/2026 |
| 5.5 | Bảo hiểm thân thể | 120.000đ | Không bắt buộc |
| 5.6 | Phí khám sức khỏe đầu năm | 90.000đ | |
| Tổng cộng | 12.514.750đ | ||
| 6. Các ngành: Quản lý tài nguyên môi trường; Địa lý học; Công tác xã hội; Văn hóa học; Báo chí; Việt Nam học; Tâm lý học (thuộc khối ngành VII) | |||
| 6.1 | Học phí tín chỉ văn hóa | 8.550.000đ | Tạm thu 15 tín chỉ x 570.000đ/tc |
| 6.2 | Học phí Giáo dục thể chất | 492.000đ | 1 tín chỉ |
| 6.3 | Giáo dục quốc phòng | 1.600.000đ | |
| 6.4 | Bảo hiểm y tế | 789.750đ | Thời hạn sử dụng thẻ: từ ngày 01/10/2025 - 31/12/2026 |
| 6.5 | Bảo hiểm thân thể | 120.000đ | Không bắt buộc |
| 6.6 | Phí khám sức khỏe đầu năm | 90.000đ | |
| Tổng cộng | 11.641.750đ | ||
Ý kiến bạn đọc